Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Sản xuất tại Trung Quốc
Hàng hiệu: KBZE
Chứng nhận: ISO9001
Số mô hình: 8-97217249-2
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: Lệnh dùng thử được chấp nhận
Giá bán: DIRECTLY FACTORY PRICE
chi tiết đóng gói: Túi PP & hộp carton
Thời gian giao hàng: 3-5 NGÀY SAU KHI NHẬN THANH TOÁN (NGÀY LÀM VIỆC)
Điều khoản thanh toán: T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 50000 BỘ/TUẦN
Vật liệu: |
Bụi thép không may |
Màu sắc: |
bạc |
Chất lượng: |
OEM |
Điều kiện: |
Mới 100% |
Sự linh hoạt: |
cài đặt linh hoạt và dễ dàng |
Ứng dụng: |
Máy đào Hitachi |
Độ bền: |
Mãi lâu và đáng tin cậy |
Khả năng tương thích: |
ISUZU 4LE2 |
Vật liệu: |
Bụi thép không may |
Màu sắc: |
bạc |
Chất lượng: |
OEM |
Điều kiện: |
Mới 100% |
Sự linh hoạt: |
cài đặt linh hoạt và dễ dàng |
Ứng dụng: |
Máy đào Hitachi |
Độ bền: |
Mãi lâu và đáng tin cậy |
Khả năng tương thích: |
ISUZU 4LE2 |
Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: | KBZE Động cơ phụ tùng ISUZU 4LE2 8-97217249-2 rò rỉ nhiên liệu ra khỏi đường ống cho HITACHI ZAX55 ZAX75 ZAX85 |
Phần số 1: | 8-97217249-2 |
Tên thương hiệu: | KBZE INJECTOR Dầu rò rỉ ra khỏi đường ống |
Máy áp dụng: |
ISUZU 4LE2 Động cơ diesel |
Kích thước: | Kích thước tiêu chuẩn |
MOQ: | Một PCS |
Địa điểm xuất xứ: | Được sản xuất tại Trung Quốc |
Điều kiện: | 100% mới thật |
Tùy chỉnh: | OEM & ODM |
Phương pháp giao hàng: | Hàng không, biển, FEDEX, DHL, UPS, EMS |
BẢN | CHINA PORT |
Mô hình phù hợp: |
HITACHI EXCAVATOR
|
Chúng tôi có thể cung cấp các ống nhiên liệu khác
C3973804 | C3973805 | 6745-71-5230 | 6745-71-5240 |
6745-61-8140 | 3976337 | 6745-61-8130 | 3976335 |
4928864 | 4928863 | 3979330 | 3966131 |
5338661 | 6745-71-5690 | 454-0831 | T418795 |
3934942 | 5310346 | 6732-51-5520 | 3905206 |
C3944264 | C3928828 | 420218-00083 | 65.05701-6041A |
D04285267 | F044296622 | VH15104E0050 | 705403 |
ME440962 | 6251-11-6620 | 8-98140651-0 | 8-97378939-2 |
Đứng đi. | Phần số | Qty | Tên của bộ phận | Các ý kiến |
001 ((B). | 8980305690 | [4] | PUMP ASM; INJ | Xem hình số 0-80 về thành phần. |
2 | 280508300 | [8] | BOLT; INJ PUMP | M8X30 FLANGE |
29 | 5097070051 | [2] | CLIP; HOSE | ID=11 ĐEN |
030 ((C). | 8980306360 | [1] | ống; cao su, rò rỉ nhiên liệu | |
031 ((B). | 8980305701 | [4] | NOZZLE ASM; INJ | |
032 (b). | 8973616960 | [4] | HOLDER ASM; NOZZLE | |
34 | 8973116830 | [4] | BOLT, Mắt, Nắm vòi | |
35 | 1153490410 | [4] | NUT; NOZZLE RET,NOZZLE HOLDER | |
043 (A). | 8973616970 | [4] | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | |
043 (b). | 8972233430 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.00 | |
043 (b). | 8972233440 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.02 | |
043 (b). | 8972233450 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.04 | |
043 (b). | 8972233460 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.06 | |
043 (b). | 8972233470 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.08 | |
043 (b). | 8972233480 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.10 | |
043 (b). | 8972233490 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.12 | |
043 (b). | 8972233500 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.14 | |
043 (b). | 8972233510 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.16 | |
043 (b). | 8972233520 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.18 | |
043 (b). | 8972233530 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.20 | |
043 (b). | 8972233540 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.22 | |
043 (b). | 8972233550 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.24 | |
043 (b). | 8972233560 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.26 | |
043 (b). | 8972233570 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.28 | |
043 (b). | 8972233580 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.30 | |
043 (b). | 8972233590 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.32 | |
043 (b). | 8972233600 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.34 | |
043 (b). | 8972233610 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.36 | |
043 (b). | 8972233620 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.38 | |
043 (b). | 8972233630 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.40 | |
043 (b). | 8972233640 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.42 | |
043 (b). | 8972233650 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.44 | |
043 (b). | 8972233660 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.46 | |
043 (b). | 8972233670 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.48 | |
043 (b). | 8972233680 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.50 | |
043 (b). | 8972233690 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.52 | |
043 (b). | 8972233700 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.54 | |
043 (b). | 8972233710 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.56 | |
043 (b). | 8972233720 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.58 | |
043 (b). | 8972233730 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.60 | |
043 (b). | 8972233740 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.62 | |
043 (b). | 8972233750 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.64 | |
043 (b). | 8972233760 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.66 | |
043 (b). | 8972233770 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.68 | |
043 (b). | 8972233780 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.70 | |
043 (b). | 8972233790 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.72 | |
043 (b). | 8972233800 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.74 | |
043 (b). | 8972233810 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.76 | |
043 (b). | 8972233820 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.78 | |
043 (b). | 8972233830 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.80 | |
043 (b). | 8972233840 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.82 | |
043 (b). | 8972233850 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.84 | |
043 (b). | 8972233860 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.86 | |
043 (b). | 8972233870 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.88 | |
043 (b). | 8972233880 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.90 | |
043 (b). | 8972233890 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.92 | |
043 (b). | 8972233900 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.94 | |
043 (b). | 8972233910 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.96 | |
043 (b). | 8972233920 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=2.98 | |
043 (b). | 8972233930 | ghế ngồi; vòi phun nước,nhà giữ vòi | T=3.00 | |
44 | 1153430030 | [4] | Lương; vòi,nhà giữ vòi | |
45 | 8973551120 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.25 | |
45 | 8973551130 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.26 | |
45 | 8973551140 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.27 | |
45 | 8973551150 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.28 | |
45 | 8973551160 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.29 | |
45 | 8973551170 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.30 | |
45 | 8973551180 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.31 | |
45 | 8973551190 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.32 | |
45 | 8973551200 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.33 | |
45 | 8973551210 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.34 | |
45 | 8973551220 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.35 | |
45 | 8973551230 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.36 | |
45 | 8973551240 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.37 | |
45 | 8973551250 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.38 | |
45 | 8973551260 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.39 | |
45 | 8973551270 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.40 | |
45 | 8973551280 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.41 | |
45 | 8973551290 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.42 | |
45 | 8973551300 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.43 | |
45 | 8973551310 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.44 | |
45 | 8973551320 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.45 | |
45 | 8973551330 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.46 | |
45 | 8973551340 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.47 | |
45 | 8973551350 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.48 | |
45 | 8973551360 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.49 | |
45 | 8973551370 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.50 | |
45 | 8973551380 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.51 | |
45 | 8973551390 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.52 | |
45 | 8973551400 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.53 | |
45 | 8973551410 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.54 | |
45 | 8973551420 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.55 | |
45 | 8973551430 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.56 | |
45 | 8973551440 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.57 | |
45 | 8973551450 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.58 | |
45 | 8973551460 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.59 | |
45 | 8973551470 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.60 | |
45 | 8973551480 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.61 | |
45 | 8973551490 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.62 | |
45 | 8973551500 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.63 | |
45 | 8973551510 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.64 | |
45 | 8973551520 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.65 | |
45 | 8973551530 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.66 | |
45 | 8973551540 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.67 | |
45 | 8973551550 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.68 | |
45 | 8973551560 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.69 | |
45 | 8973551570 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.70 | |
45 | 8973551580 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.71 | |
45 | 8973551590 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.72 | |
45 | 8973551600 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.73 | |
45 | 8973551610 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.74 | |
45 | 8973551620 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.75 | |
45 | 8973551630 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.76 | |
45 | 8973551640 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.77 | |
45 | 8973551650 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.78 | |
45 | 8973551660 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.79 | |
45 | 8973551670 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.80 | |
45 | 8973551680 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.81 | |
45 | 8973551690 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.82 | |
45 | 8973551700 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.83 | |
45 | 8973551710 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.84 | |
45 | 8973551720 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.85 | |
45 | 8973551730 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.86 | |
45 | 8973551740 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.87 | |
45 | 8973551750 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.88 | |
45 | 8973551760 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.89 | |
45 | 8973551770 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.90 | |
45 | 8973551780 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.91 | |
45 | 8973551790 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.92 | |
45 | 8973551800 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.93 | |
45 | 8973551820 | RAD; PUSH,NOZZLE HOLDER | L=38.94 | |
47 | 8972233400 | [4] | SPACER; NOZZLE SPRING,NOZZLE HOLDER | |
050 ((B). | 8943264390 | [4] | GASKET; HOLDER NOZZLE | Cũng bao gồm trong bộ đệm (động cơ) |
063 ((B). | 8972172492 | [1] | ống, nhiên liệu, vòi phun nước | |
66 | 8973279160 | [4] | GASKET; INJ NOZZLE | Cũng bao gồm trong bộ đệm (động cơ) |
93 | 8972323341 | [4] | GASKET; rò rỉ khỏi ống | Cũng bao gồm trong bộ đệm (động cơ) |
94 | 8971952593 | [4] | BRACKET; INJ NOZZLE | |
128 (b). | 8980305720 | [4] | PIPE ASM; INJ | |
138 | 8941741410 | [4] | LÀM; LWR NOZZLE,HOLDER NOZZLE | |
140 (b). | 8971160290 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.10 | |
140 (b). | 8971160320 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.20 | |
140 (b). | 8971160330 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.30 | |
140 (b). | 8971160340 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.40 | |
140 (b). | 8971160350 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.50 | |
140 (b). | 8971160360 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.51 | |
140 (b). | 8971160370 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.52 | |
140 (b). | 8971160380 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.53 | |
140 (b). | 8971160390 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.54 | |
140 (b). | 8971160400 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.55 | |
140 (b). | 8971160410 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.56 | |
140 (b). | 8971160420 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.57 | |
140 (b). | 8971160430 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.58 | |
140 (b). | 8971160440 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.59 | |
140 (c). | 1153490040 | [4] | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=1.20 |
140 (c). | 1153490440 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.52 | |
140 (c). | 1153490450 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.54 | |
140 (c). | 1153490460 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.56 | |
140 (c). | 1153490470 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.58 | |
140 (c). | 1153490480 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.60 | |
140 (c). | 1153490490 | SHIM; NOZZLE SPRING, NOZZLE HOLDER | T=0.70 | |
158 | 911802080 | [8] | NUT; INJ PUMP | M8 FLANGE |
159 | 8972272821 | SHIM; INJ PUMP | T=0.20 | |
159 | 8972272831 | SHIM; INJ PUMP | T=0.30 | |
159 | 8972272841 | SHIM; INJ PUMP | T=0.40 | |
159 | 8972272851 | SHIM; INJ PUMP | T=0.50 | |
159 | 8972272861 | SHIM; INJ PUMP | T=0.60 | |
159 | 8972272871 | SHIM; INJ PUMP | T=0.70 | |
159 | 8972272881 | SHIM; INJ PUMP | T=0.80 | |
159 | 8972272891 | SHIM; INJ PUMP | T=1.00 | |
159 | 8972272901 | SHIM; INJ PUMP | T=1.20 | |
159 | 8981144450 | SHIM; INJ PUMP | T=0.90 | |
159 | 8981144460 | SHIM; INJ PUMP | T=1.10 | |
272 | 8980953520 | [4] | KIT NOZZLE; INJ | |
313 | 8944337171 | [4] | Bolt; BRKT,INJ NOZZLE | |
315 (c). | 8973148610 | [1] | ống; nhiên liệu, hút |
Các phần liên quan:
Các chương trình sản phẩm: